Với sự phát triển của công nghệ in ấn, việc lựa chọn loại mực phù hợp cho máy in của bạn không còn đơn giản như trước đây. Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại mực với nhiều mã số khác nhau, khiến cho việc chọn mực cho máy in trở nên phức tạp và dễ nhầm lẫn. Với mong muốn giúp đỡ cho người sử dụng máy in, chúng tôi xin giới thiệu . Bảng tra này sẽ giúp bạn tìm kiếm đúng loại mực phù hợp với máy in của bạn, từ đó giúp cho quá trình in ấn trở nên dễ dàng và tiết kiệm chi phí.
Trong bảng tra, It việt sẽ cung cấp cho bạn các mã mực phổ biến cho các loại máy in, từ máy in phun, laser đen trắng, laser màu đến máy in đa chức năng. Hơn nữa, It việt cũng sẽ cung cấp một số lưu ý quan trọng để giúp bạn chọn loại mực đúng với nhu cầu in ấn của mình.
Hãy cùng tham khảo Bảng Tra Mực Dùng Cho Máy In Các Loại và chọn đúng loại mực để có được những bản in chất lượng và tiết kiệm chi phí nhé!
1. Mẹo để bạn có thể dễ dàng sử dụng Bảng Tra Mực Dùng Cho Máy In Các Loại
Để thuận tiện cho việc tìm kiếm cũng như cập nhật Bảng Tra Mực Dùng Cho Máy In Các Loại đúng với nhu cầu sử dụng của bạn nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước như sau:
Bước 1: Tại cửa sổ trình duyệt của bạn, bạn nhấn tổ hợp phím tắt Ctrl + F.
Bước 2: Sau đó, bạn thực hiện dán mã máy in hiện tại mà bạn muốn sử dụng để tìm mã mực máy in tương ứng để kiểm tra.
Tìm hiểu thêm:
2. Bảng Tra Mực Dùng Cho Máy In Các Loại
Bảng tra mã mực máy in để giúp Quý khách hàng dễ dàng tra cứu đúng mã mực in sử dụng cho dòng máy in của mình. It việt tổng hợp chi tiết tất cả các mã mực in dùng cho máy in các loại. Như máy in laser, máy in laser màu, máy in phun màu, máy Photocopy và số trang in tương ứng. Và giá nạp mực máy in của các hãng máy in như Canon, Hp, Epson, Brother, Ricoh, Samsung, Xerox, …
1. Mã mực Laser dùng cho máy in Hp và Canon
MÃ MỰC | DÙNG CHO MÁY HP VÀ CANON | GIÁ HỘP MỰC MỚI | GIÁ NẠP MỰC | TRANG IN | |||||||||||
HP W1107A | 07A | HP Laset Jet 107A, 107W, 135A, 135W | 600.000 | 130.000 | 1.000 | ||||||||||
HP CE505A Canon EP 319 | 05A | HP LaserJet 2035, P2035n, P2055d, P2055dn, P2055x,… | 450.000 | 120.000 | 2.000 | ||||||||||
HP Q2612A EP 303 | 12A | HP LaserJet 1010,1012,1015,1018,1020,1022,1022n, 1022nw,3015,3020,3030,3050,3052,3055,M1005 MFP,M1300 MFP,1319f MFP; Canon LBP 2900,3000;Canon Fax Phone L120,L90;FAX L100,L120;i-SENSYS 4140 ,MF4380dn, MF4010, MF4660pl, MF4100, 4690pl, MF4110, MF4120, MF4140, MF4150,MF4270 , MF4320d, MF4330d, MF4340d, 4050, MF4350d, 4120, MF4370dn, D450,MF4130, MF4150, MF4330d, MF4350d, MF4370dn, 4380dn, MF6570, D420, D480, MF4150,MF4270, MF4350, MF4350d, MF4370, MF4370dn, MF4380dn, MF4690 | 450.000 | 120.000 | 2.000 | ||||||||||
CF214A | HP Laser Jet Enterprise 700 M712N, M712DN, M712XH, M725DN, M725, M725X, M725Z | 1.200.000 | 240.000 | 10.000 | |||||||||||
HP Q2624A CRG EP25 | 15A | -HP Laser Jet 1300, 1300n, 1300xi, 1000, 1005, 1200, 1200n, | 450.000 | 80.000 | 2.000 | ||||||||||
HP Q7516A | 16A | -HP Laser Jet 5200,5200tn,5200dtn; | 1.200.000 | 240.000 | 12.000 | ||||||||||
HP CF217A | 17A | -HP Laser Jet Pro M102A, M102W, MFP M130a, M130nw, M130fn, M130fw. | 450.000 | 120.000 | 1.600 | ||||||||||
HP CF226A | 26A | -HP Laser Jet Pro M402n, M402dn, | 450.000 | 120.000 | 3.100 | ||||||||||
HP CF230A | 30A | -HP Laser Jet Pro M203d, M203dn, M203dw; M118dw, M148dw, M148fdw, M149fdw, ULTRA M206, | 450.000 | 120.000 | 2.000 | ||||||||||
CB435A | 35A | HP Laser Jet P1005, P1006, P1505, P1505N, M1120, M1120 MFP, M1522, 1522F,M1522N, M1522NF, M1550, P1102, P1102W, PRO M1130, M1212NF, M1536 MFP, P1560, P1566, P1606; 6030, 6030w | 450.000 | 120.000 | 1.500 | ||||||||||
CB436A | 36A | -HP Laser Jet P1505,1505n, M1120 MFP, M1120n MFP, M1522n MFP, M1522nf MFP | 450.000 | 120.000 | 2.500 | ||||||||||
CF237A | 37A | HP Laser Jet M607n/M607dn/M608n/ | 1.200.000 | 240.000 | 10.000 | ||||||||||
HP Q5942A | 42A | HP LaserJet 240N, 4250, 4250N, 4250TN, 4250DTN, 4250DTNSL | 1.200.000 | 240.000 | 10.000 | ||||||||||
CF248A | 48A | HP LaserJet Pro M15/16;MFP M28/M29 | 450.000 | 120.000 | 2.000 | ||||||||||
Q5949A | 49A | HP LaserJet 1160,1160Le,1320,1320n,1320t, 1320tn,1320nw,3390,3392,P2010, | 450.000 | 120.000 | 3.100 | ||||||||||
Q7553A | 53A | HP laser Jet P2014,P2015, P2015n,P2015d, | 450.000 | 120.000 | 3.000 | ||||||||||
CC364A | 64A | HP Laser Jet P4015n, P4015dn, P4015x, P4015tn, P4515n, P4515tn,P4515x | 1.200.000 | 240.000 | 10.000 | ||||||||||
CE255A | 55A | HP LaserJet Enterprise MFP M525c, MFP M525f,MFP M525dn,P3015n,P3015d,P3015dn,P3015x, | 950.000 | 160.000 | 6.000 | ||||||||||
CF276A | 76A | HP LJ M304/M404 Series | 1.200.000 | 80.000 | 3.000 | ||||||||||
HP CE278A | 78A | HP LaserJet Pro P1560, P1566, P1606dn, M1536dnf MFP; | 450.000 | 120.000 | 2.100 | ||||||||||
CF279A | 79A | HP Laser Jet Pro M12a, M12w, MFP M26a, M26w, M26nw | 450.000 | 120.000 | 2.000 | ||||||||||
CF280A CRG519 | 80A | HP Laser Jet Pro 400 M401, M401a, M401n, | 450.000 | 120.000 | 2.700 | ||||||||||
CF281A | 81A | HP Laser Jet Enterprise Flow MFP M630z, M630H,M630DN, M604n,M604dn,M605n, M605dn,M605x, M606dn, M606x | 1.400.000 | 240.000 | 10.500 | ||||||||||
CF283A Cartridge 337 | 83A | HP Laser Jet Pro M125,125FM,125A, M127, M127FW, FN,M201, M225MFP, MFP M225DN, M225DW, M201DW; | 450.000 | 120.000 | 1.600 | ||||||||||
CE285A Cartridge 325 | 85A | HP laser Jet P1102, 1102W,1212NF/1132 | 450.000 | 120.000 | 1.600 | ||||||||||
CF287A | 87A | HP Laser Jet Enterprise MFP M527f, MFP M527dn, M506x, M506dn, M506n; | 800.000 | 160.000 | 9.000 | ||||||||||
CE390A | 90A | HP LaserJet Enterprise 600 Printer M602n, M602dn, M602x, M603n, M603dn, M603xh, M4555f MFP, M4555h MFP, M4555fskm MFP | 1.200.000 | 240.000 | 10.000 | ||||||||||
CZ192A | 93A | HP Laser Jet M435, M701, M706 | 1.200.000 | 240.000 | 10.000 |
*Tải xuống file PDF để tham khảo và sử dụng.
Xem Thêm:
3. Mã mực dùng cho máy in Laser màu HP và Canon
MÃ MỰC | DÙNG CHO HP LASER MÀU DÙNG CHO CANON LASER MÀU | GIÁ BÁN | GIÁ NẠP MỰC + CHÍP | TRANG IN | ||||||||||
CF210A/ CRG 331BK, CF211A/ CRG 331C CF212A/ CRG 331M CF213A/ CRG 331Y | HP LaserJet Pro 200 color Printer M251n, M251nw, MFP M276n, M276nw Canon i-SENSYS LBP 7100CN, LBP 7110CW; SateraLBP7100C | 750.000 750.000 750.000 750.000 | 300.000 300.000 300.000 300.000 | 1.600 1.800 1.800 1.800 | ||||||||||
CE270A CE271A CE272A CE273A | HP CP5525n, CP5525dn,CP5525xh Canon LBP9650Ci, 9510C, 9600C, 9500C, 9200C, 9100C, M750N, M750DN | 2.800.000 2.800.000 2.800.000 2.800.000 | 700.000 700.000 700.000 700.000 | 13.500 12.000 12.000 12.000 | ||||||||||
CE310A/ 329BK CE311A/ 329C CE312A/ 329Y CE313A/ 329M | HP LaserJet Pro CP1525n, CP1525nw, CM1415fn MFP, CM1415fnw MFP | 750.000 750.000 750.000 750.000 | 300.000 300.000 300.000 300.000 | 1.200 1.000 1.000 1.000 | ||||||||||
CE320A CE321A CE322A CE323A | HP LaserJet Pro CP1525n, CP1525nw, CM1415fn MFP, CM1415fnw MFP | 750.000 750.000 750.000 750.000 | 300.000 300.000 300.000 300.000 | 2.000 1.300 1.300 1.300 | ||||||||||
CF350A CF351A CF352A CF353A | HP color LaserJet Pro MFP M176, M176FN, M177, M177FW | 750.000 750.000 750.000 750.000 | 300.000 300.000 300.000 300.000 | 1.200 1.000 1.000 1.000 | ||||||||||
CF360A CF361A CF362A CF363A | HP LaserJet M553N,M553DN,M553X,M577C,M577Z,M577F M577DN | 1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000 | 300.000 300.000 300.000 300.000 | 2.400 2.700 2.700 2.700 | ||||||||||
CF380A CF381A CF382A CF382A | HP Color LaserJet Pro M476dn MFP, M476dw MFP, M476nw MFP | 950.000 950.000 950.000 950.000 | 300.000 300.000 300.000 300.000 | 6.000 5.000 5.000 5.000 | ||||||||||
CF400A CF401A CF402A CF403A | HP Color LaserJet M252,252N,252DN,252DW,M274N, M277n,M277DW | 950.000 950.000 950.000 950.000 | 300.000 300.000 300.000 300.000 | 1.500 1.400 1.400 1.400 | ||||||||||
CF410A CF411A CF412A CF413A | HP Color Laser Jet M452DW, M452DN, M452NW, M477FDW, 477DN, M477NW | 950.000 950.000 950.000 950.000 | 300.000 300.000 300.000 300.000 | 2.300 2.300 2.300 2.300 | ||||||||||
CE410A CE411A CE412A CE413A | HP LaserJet Pro 300 color M351a, MFP M375nw, LaserJet Pro 400 color Printer M451nw, M451dn, M451dw, MFP M475dn, MFP M475dw | 950.000 950.000 950.000 950.000 | 300.000 300.000 300.000 300.000 | 2.200 2.600 2.600 2.600 | ||||||||||
CF500A CF501A CF502A CF503A | HP Color Laser Jet M254dw/M254nw M281FDN/M281FDW/M280NW | 950.000 950.000 950.000 950.000 | 300.000 300.000 300.000 300.000 | 1.400 1.300 1.300 1.300 | ||||||||||
CF510A CF511A CF512A CF513A | HP Color LaserJet M154A/M154NW,M180/180N/M181/M181FW | 750.000 750.000 750.000 750.000 | 300.000 300.000 300.000 300.000 | 1.000 900 900 900 | ||||||||||
CE740A CE741A CE742A CE743A | HP Color Laser Jet 5225/ 522N/522DN | 1.900.000 1.900.000 1.900.000 1.900.000 | 700.000 700.000 700.000 700.000 | 7.000 7.300 7.300 7.300 | ||||||||||
CC530A,CRG 318BK CC531A,CRG 318C CC532A,CRG 318Y CC533A,CRG 318M | HP Color Laser Jet CP2020, CP2025, CP2025n,CP2025dn,CM2320 MFP, | 950.000 950.000 950.000 950.000 | 300.000 300.000 300.000 300.000 | 2.800 2.800 2.800 2.800 | ||||||||||
Cartridge 045BK Cartridge 045C Cartridge 045Y Cartridge 045M | Canon image CLASS MF634Cdw/MF632Cdw/LBP612Cdw, Canon i-Sensys LBP611Cn/LBP613Cdw, Canon i-Sensys MF631Cn/MF633Cdw/MF635Cx | 800.000 800.000 800.000 800.000 | 300.000 300.000 300.000 300.000 | 1.400 1.300 1.300 1.300 | ||||||||||
Cartridge 046BK Cartridge 046C Cartridge 046Y Cartridge 046M | MF-731Cdw, MF-733Cdw, MF-735cx, MF-735Cdw, LBP645CX | 1.150.000 1.150.000 1.150.000 1.150.000 | 300.000 300.000 300.000 300.000 | 2.200 2.200 2.200 2.200 | ||||||||||
CRG-335E BLK CRG-335E C CRG-335E M CRG-335E Y | Canon LBP 841, LBB 843CX, LBP 9650Ci, LBP 9510C , LBP 9600C, LBP 9500C, LBP 9200C, LBP 9100C , CRG 335 | 1.900.000 1.900.000 1.900.000 1.900.000 | 700.000 700.000 700.000 700.000 | 13.500 16.500 16.500 16.500 |
*Tải xuống file PDF để tham khảo và sử dụng.
3. Mã mực dùng cho máy in Samsung
MÃ MỰC | MỰC DÙNG CHO MÁY SAMSUNG | GIÁ BÁN | GIÁ NẠP MỰC | TRANG IN | ||||||||||
1610D2 | Samsung 1610/ ML2010/2570 | 650.000 | 120.000 | 2.000 | ||||||||||
1710D3 | Samsung 4216F/ 1520/ 1510/ 1710/ 1740/ 1750 | 650.000 | 120.000 | 3.000 | ||||||||||
D1043S | SamSung 1660 / 1666/ 1865W/ 1671/3201 / 3218 | 650.000 | 120.000 | 1.500 | ||||||||||
D2850A | Samsung ML 2850D / 2851ND | 650.000 | 120.000 | 2.000 | ||||||||||
SS1640 | Samsung 1640/ 2010/ 1610/ 2240/ scx 4521f | 650.000 | 120.000 | 1.600 |
*Tải xuống file PDF để tham khảo và sử dụng.
4. Mã mực dùng cho máy in Ricoh và Xerox
MÃ MỰC | MỰC DÙNG CHO MÁY RECOH/XEROX | GIÁ BÁN | GIÁ NẠP MỰC | TRANG IN | ||||||||||
407265, 407264 | Ricoh Aficio SP200N, 202SN, 203SFN | 600.000 | 120.000 | 2.600 | ||||||||||
407243 | Ricoh SP 310SFNW, 310DNW | 700.000 | 160.000 | 6.400 | ||||||||||
408011 | Ricoh SP150/SP150SU | 700.000 | 120.000 | 1.500 | ||||||||||
CT202330 | Fuji Xerox Docu Print P225 | 900.000 | 160.000 | 2.600 |
*Tải xuống file PDF để tham khảo và sử dụng.
5. Mã mực dùng cho máy in Brother
MÃ MỰC | DÙNG CHO MÁY IN BROTHER | GIÁ BÁN | GIÁ NẠP MỰC | TRANG IN | ||||||||||
TN 2025 | HL 2040/ 2070/ DCP 7010/ 7220/ 7420/ 7820/ 2820 | 600.000 | 120.000 | 2.000 | ||||||||||
TN 2130 | HL- 2140/ 2150N/ 2170W/ 7340/ 7450/ 7440N/ 7840/ 7030/ 7040/ 7045N | 600.000 | 120.000 | 2.000 | ||||||||||
TN 2260 | HL 2240D/ 7360/ 7060 | 600.000 | 120.000 | 2.000 | ||||||||||
TN 2280 | HL 2240/ 2250/ 2270/ 7360 7060/ 7065/ 7470/ 7860 | 450.000 | 120.000 | 2.000 | ||||||||||
TN 2385 | HL-L2361DN, HLL-2321D,MFC-L2701DW, HL-L2366DW, L2701D | 450.000 | 120.000 | 2.600 | ||||||||||
TN-3440,TN-3448 | Brother HL-L5000D, L5100DN, HL5200DW, L5200DWT, L6200DW, L6200DWT, L6250DW, L6300DW, L6400DW, L6400DWT, DCP-L5500DN, L5600DN, L5650DN, MFC-L5700DW, 5800DW, L5850DW, L5900DW, L6700DW,L6750DW,L6800DW,L6900DW | 800.000 | 160.000 | 8.000 | ||||||||||
TN-3470,TN-3498 | Brother HL-L6200DWT, L6250DW,L6400DWT, L6200DW, L6300DW, L6400DW MFC-L6700DW,L6750DW,L6800DW,L6900DW | 800.000 | 160.000 | 12.000 |
*Tải xuống file PDF để tham khảo và sử dụng.
6. Mã mực nước dùng cho máy in Epson – Canon – HP
MÃ MỰC NƯỚC | DÙNG CHO MÁY EPSON/ CANON/ HP | GIÁ NẠP MỰC | |||||||||||
T664100 BK T664200 C T664300 Y T664400 M | Epson T50, T60, T1430, R230 Epson L100.L110,L120,L200,L210,L220,L300, L310,L350,L355,L360,L365.L445,L550.L555.L565,L655,L1300 | 174.000 174.000 174.000 174.000 | |||||||||||
T673100 BK T673200 C T673300 M T673400 Y T673400 LC T673400 LM | Epson L800, L810, L805, L850, L1800 | 295.000 295.000 295.000 295.000 295.000 295.000 | |||||||||||
Mực C13T00V100 (T003) BK Mực C13T00V200 (T003) C Mực C13T00V300 (T003) M Mực C13T00V400 (T003) Y | Epson L1110, L3100, L3101, L3110, L3150, L5190, L1210, L1216, L1250, L1256, L3250, L3256 | 178.000 178.000 178.000 178.000 | |||||||||||
Mực C13T03Y100 ( 01) BK Mực C13T03Y200 ( 01) C Mực C13T03Y300 (01) M Mực C13T03Y400 (01) Y | Epson L4150, L4160, L6160, L6170 và L6190, L4260, L6260, L6270, L6290, L14150 | 265.000 185.000 185.000 185.000 | |||||||||||
Epson M 1100, M1120, M2140, M3170, | 265.000 | ||||||||||||
Mực Epson 008 Đen Màu (Xanh, Đỏ Vàng) | L6460, L6490, L6570, L6580, L15140, L15150, L15160 | 450.000 365.000 | |||||||||||
GI-790 BK GI-790 C GI-790 M GI-790 Y | G1000, G2000, G3000, G1010,G2010 | 260.000 260.000 260.000 260.000 | |||||||||||
GI-70 PGBK GI-70 C GI-70 M GI-70 Y | G5070/ G6070/ Canon G6670/ 6870, G7070 | 380.000 295.000 295.000 295.000 | |||||||||||
M0H57AA_GT51 BK | HP Desk Jet GT 5810 All In One Printer L9U63A/ HP Desk Jet GT 5820 All in One Printer M2Q28A, Ink Tank 315, Ink Tank 415 | 310.000 310.000 310.000 310.000 | |||||||||||
BT-D60BK BT5000C BT5000M BT5000Y | Brother DCP T300 ,T310 ,T500W ,T510W ,T700W ,T800W, T220, T520W, T720dw, T820DW, T920DW | 235.000 175.000 175.000 175.000 |
*Tải xuống file PDF để tham khảo và sử dụng.
7. Bảng mã mực in dùng cho máy in Photocopy
MÃ MỰC | DÙNG CHO MÁY PHOTO | MỰC IN | GIÁ NẠP MỰC | TRANG IN | ||||||||||
NPG-51 | Canon IR 2520/2525 | 950.000 | 280.000 | 14.600 | ||||||||||
NPG-59 | Canon Ir2002/2002N/2202N | 900.000 | 280.000 | 9.800 | ||||||||||
1230D | RICOH MP1600/1800/1900/2000 | 450.000 | 280.000 | 9.000 | ||||||||||
2501 | Ricoh Gestetner MP 2001 / MP 2001L / MP 2001 SP / MP 2501L/ MP 2501 SP | 500.000 | 280.000 | 8.000 | ||||||||||
T2320 | TOSHIBA E200/ 230/ 280/ 282/ 232/ 233/ 283 | 1.300.000 | 500.000 | 23.000 | ||||||||||
Mực nạp máy PHOTO | Canon – Xerox – Toshiba – Ricoh | 200.000-500.000 |
*Tải xuống file PDF để tham khảo và sử dụng.
8. Mã Film và mực máy Fax
FILM & MỰC MÁY FAX | ||||||||||||||
KX-FA 57E | KX-FP372, KX-FM387, KX-FP701,KX-FP711, KX-FP342, KX-FP362 | 80.000 | ||||||||||||
MỰC FAX 83E | Panasonic KX-FL 511, 512, 513, 540, 541, 543, 611, 612, 613, 652, 653, 662 | 150.000 | ||||||||||||
Ribbon Epson LQ 300 S015506 | Epson LQ300+ , LQ300+II, LQ200, LQ300, LQ400, LQ450, LQ500, LQ510, LQ550, LQ570, LQ570+, LQ570e, LQ580, LQ580H, LQ800, LQ850, LQ850+, LQ870 | 80.000 | ||||||||||||
Ribbon Epson LQ 310 S015639/S015634 | Epson LQ 310 – 10.0 meters / 32.8 feet | 80.000 | ||||||||||||
Ribbon Epson LQ 590 S015589 | Epson (LQ-590, LQ590, LQ590H, LQ-590H) | 80.000 | ||||||||||||
Ribbon Epson LQ 680 S015508/S015016 | Epson LQ 680Pro | 90.000 | ||||||||||||
Ribbon Epson LQ 2180/2190 S015531 | Epson (FX-2170, LQ-2070/LQ-2170/LQ-2080/LQ-2180/ LQ-2190 ) | 120.000 | ||||||||||||
Ribbon Oki ML 1120/1190 | Oki ML 1120/1190 | 80.000 | ||||||||||||
Ribbon Oki ML 5720/5790 | Oki ML 5720/5790 | 150.000 | ||||||||||||
Ruy băng máy chấm công | Timmy/Ronal Jack/ Minmand/Umie/ Gigata/Mita /King power | 200.000 – 300.000 |
*Tải xuống file PDF để tham khảo và sử dụng.
9. Bảng giá linh kiện máy in
DRUM – GẠT – LINH KIỆN | ||||||||||||||
Mã hàng | Drum Mitsu | Trục từ | Gạt mực | Trục sạc | Quả đào | Bao lụa | Rulo ép | |||||||
HP05A | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 250.000 | 300.000 | 300.000 | |||||||
HP12A | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 250.000 | 300.000 | 300.000 | |||||||
HP16A | 300.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 400.000 | 600.000 | 600.000 | |||||||
HP35A | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 250.000 | 300.000 | 300.000 | |||||||
HP49A | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 250.000 | 300.000 | 300.000 | |||||||
HP55A | 300.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 400.000 | 600.000 | 600.000 | |||||||
HP83A | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 250.000 | 300.000 | 300.000 | |||||||
HP93A | 300.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 400.000 | 600.000 | 600.000 | |||||||
PHÍ DỊCH VỤ BẢO TRÌ MÁY PHOTO | ||||||||||||||
Kiểm tra- xác định lỗi của máy Photo | Toshiba- Ricoh- Xerox- Canon- Sharp | 200.000 | Miễn phí khi sửa chữa | |||||||||||
Vệ sinh bảo trì máy Photo theo tháng | Toshiba- Ricoh- Xerox- Canon- Sharp | 250.000 | Không bao gồm phí thay linh kiện |
*Tải xuống file PDF để tham khảo và sử dụng.
Xem Thêm:
Mong rằng sẽ giúp các bạn tìm được mã má chính xác sử dụng cho máy in của mình, nếu có thắc mắc hoặc không hiểu về bảng tra mã mực máy in xin vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới, sẽ giúp bạn tư vấn chọn được mã mực đúng nhất. Xin cảm ơn các bạn đã đọc