BÁO GIÁ MÁY TÍNH ĐỂ BÀN, PC, LAPTOP
1. Chính sách
– Các sản phẩm được bảo hành 12 tháng
– Giao hàng và lắp đặt tận nơi miễn phí khu vực nội thành HCM và Phạm vi 15km đối với Chi nhánh Bình Dương
– Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ cài đặt online nhanh chóng
2. Máy tính để bàn, Máy tính đồng bộ HP, Dell, Asus…
STT | Tên Sản Phẩm | Cấu Hình | Giá Tham Khảo |
1 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i3 2100 4G SSD120G A1 | CPU: Intel core i3 2100 3.1Ghz/3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.090.000đ |
2 | HP 600/800 G1 SFF i3 4160 8G SSD240G A1 | CPU: Intel core i3 4160 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.190.000đ |
3 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i3 2100 4G SSD240G A4 | CPU: Intel core i3 2100 3.1Ghz/3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.290.000đ |
4 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i3 2100 8G SSD120G A2 | CPU: Intel core i3 2100 3.1Ghz/3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.290.000đ |
5 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i5 2400 4G SSD120G B1 | CPU: Intel core i5 2400 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.290.000đ |
6 | Dell 3020/7020/9020 SFF i3 4160 8G SSD240G A1 | CPU: Intel core i3 4160 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 2.390.000đ |
7 | HP 600/800 G1 MT i3 4160 8G SSD240G D1 | CPU: Intel core i3 4160 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.390.000đ |
8 | Máy bộ Dell 390/790/990 SFF i3 2100 4G SSD120G A1 | CPU: Intel core i3 2100 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.390.000đ |
9 | Máy bộ HP 6300/8300 Pro SFF i3 3220 4G SSD120G A1 | CPU: Intel core i3 3220 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.390.000đ |
10 | HP 600/800 G1 SFF i3 4160 16G SSD240G A2 | CPU: Intel core i3 4160 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 240G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.490.000đ |
11 | HP 600/800 G1 SFF i3 4160 8G SSD512G A3 | CPU: Intel core i3 4160 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 512G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.490.000đ |
12 | HP 600/800 G1 SFF i5 4590 8G SSD240G B1 | CPU: Intel core i5 4590 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.490.000đ |
13 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i3 2100 8G SSD240G A5 | CPU: Intel core i3 2100 3.1Ghz/3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.490.000đ |
14 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i5 2400 4G SSD240G B4 | CPU: Intel core i5 2400 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.490.000đ |
15 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i5 2400 8G SSD120G B2 | CPU: Intel core i5 2400 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.490.000đ |
16 | Máy bộ Dell 3010/7010/9010 SFF i3 3220 4G SSD120G A1 | CPU: Intel core i3 3220 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.590.000đ |
17 | Máy bộ Dell 390/790/990 SFF i3 2100 4G SSD240G A4 | CPU: Intel core i3 2100 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.590.000đ |
18 | Máy bộ Dell 390/790/990 SFF i3 2100 8G SSD120G A2 | CPU: Intel core i3 2100 – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.590.000đ |
19 | Máy bộ Dell 390/790/990 SFF i5 2400 4G SSD120G B1 | CPU: Intel core i5 2400 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.590.000đ |
20 | Máy bộ HP 6300/8300 Pro SFF i3 3220 4G SSD240G A4 | CPU: Intel core i3 3220 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.590.000đ |
21 | Máy bộ HP 6300/8300 Pro SFF i3 3220 8G SSD120G A2 | CPU: Intel core i3 3220 – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.590.000đ |
22 | Máy bộ HP 6300/8300 Pro SFF i5 3470 4G SSD120G B1 | CPU: Intel core i5 3470 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.590.000đ |
23 | Máy bộ Lenovo ThinkCentre M71 SFF Core i3 2100 4G HDD250G A1 | CPU: Intel core i3 2100 3.1Ghz / 3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: HDD 250 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 2.590.000đ |
24 | Dell 3020/7020/9020 SFF i3 4160 16G SSD240G A2 | CPU: Intel core i3 4160 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 2.690.000đ |
25 | Dell 3020/7020/9020 SFF i3 4160 8G SSD512G A3 | CPU: Intel core i3 4160 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 2.690.000đ |
26 | Dell 3020/7020/9020 SFF i5 4570 8G SSD240G B1 | CPU: Intel core i5 4570 3.3Ghz / 6MB – socket 1150 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 2.690.000đ |
27 | HP 600/800 G1 MT i3 4160 16G SSD240G D2 | CPU: Intel core i3 4160 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.690.000đ |
28 | HP 600/800 G1 MT i3 4160 8G SSD512G D3 | CPU: Intel core i3 4160 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.690.000đ |
29 | HP 600/800 G1 MT i5 4590 8G SSD240G E1 | CPU: Intel core i5 4590 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.690.000đ |
30 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i5 2400 8G SSD240G B5 | CPU: Intel core i5 2400 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.690.000đ |
31 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i7 2600 4G SSD120G C1 | CPU: Intel core i7 2600 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.690.000đ |
32 | HP 600/800 G1 SFF i3 4160 16G SSD512G A4 | CPU: Intel core i3 4160 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 512G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.790.000đ |
33 | HP 600/800 G1 SFF i5 4590 16G SSD240G B2 | CPU: Intel core i5 4590 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.790.000đ |
34 | HP 600/800 G1 SFF i5 4590 8G SSD512G B3 | CPU: Intel core i5 4590 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.790.000đ |
35 | Máy bộ Dell 3010/7010/9010 SFF i3 3220 4G SSD240G A4 | CPU: Intel core i3 3220 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.790.000đ |
36 | Máy bộ Dell 3010/7010/9010 SFF i3 3220 8G SSD120G A2 | CPU: Intel core i3 3220 – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.790.000đ |
37 | Máy bộ Dell 3010/7010/9010 SFF i5 3470 4G SSD120G B1 | CPU: Intel core i5 3470 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.790.000đ |
38 | Máy bộ Dell 390/790/990 SFF i3 2100 8G SSD240G A5 | CPU: Intel core i3 2100 – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.790.000đ |
39 | Máy bộ Dell 390/790/990 SFF i5 2400 4G SSD240G B4 | CPU: Intel core i5 2400 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.790.000đ |
40 | Máy bộ Dell 390/790/990 SFF i5 2400 8G SSD120G B2 | CPU: Intel core i5 2400 – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.790.000đ |
41 | Máy bộ Fujitsu D551 SFF Core i3 3220 4G SSD120G A1 | CPU: Intel core i3 3220 3.3Ghz / 3 MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2500 | 2.790.000đ |
42 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i3 2100 16G SSD120G A3 | CPU: Intel core i3 2100 3.1Ghz/3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.790.000đ |
43 | Máy bộ HP 6300/8300 Pro SFF i3 3220 8G SSD240G A5 | CPU: Intel core i3 3220 – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.790.000đ |
44 | Máy bộ HP 6300/8300 Pro SFF i5 3470 4G SSD240G B4 | CPU: Intel core i5 3470 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.790.000đ |
45 | Máy bộ HP 6300/8300 Pro SFF i5 3470 8G SSD120G B2 | CPU: Intel core i5 3470 – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.790.000đ |
46 | Máy bộ HP Compaq 4300 MT Core i3 2100 4G SSD120G D1 | CPU: Intel core i3 2100 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2500 | 2.790.000đ |
47 | Máy bộ Lenovo M72 SFF Core i3 3220 4G HDD250G A1 | CPU: Intel core i3 3220 3.1Ghz / 3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: HDD 250 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 2.790.000đ |
48 | Máy bộ Lenovo ThinkCentre M71 SFF Core i3 2100 4G HDD500G A3 | CPU: Intel core i3 2100 3.1Ghz / 3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: HDD 500 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 2.790.000đ |
49 | HP 600/800 G2 SFF i3 6100 8G SSD240G A1 | CPU: Intel core i3 6100 – socket 1151 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 2.890.000đ |
50 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i7 2600 4G SSD240G C4 | CPU: Intel core i7 2600 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.890.000đ |
51 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i7 2600 8G SSD120G C2 | CPU: Intel core i7 2600 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.890.000đ |
52 | Máy bộ Lenovo ThinkCentre M71 SFF Core i3 2100 4G SSD120G A5 | CPU: Intel core i3 2100 3.1Ghz / 3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 2.890.000đ |
53 | Máy bộ Lenovo ThinkCentre M71 SFF Core i5 2400 4G HDD250G B1 | CPU: Intel core i5 2400 3.1Ghz / 6MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: HDD 250 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 2.890.000đ |
54 | Dell 3020/7020/9020 SFF i3 4160 16G SSD512G A4 | CPU: Intel core i3 4160 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 2.290.000đ |
55 | Dell 3020/7020/9020 SFF i5 4570 16G SSD240G B2 | CPU: Intel core i5 4570 3.3Ghz / 6MB – socket 1150 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 2.290.000đ |
56 | Dell 3020/7020/9020 SFF i5 4570 8G SSD512G B3 | CPU: Intel core i5 4570 3.3Ghz / 6MB – socket 1150 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 2.290.000đ |
57 | HP 600/800 G1 MT i3 4160 16G SSD512G D4 | CPU: Intel core i3 4160 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.290.000đ |
58 | HP 600/800 G1 MT i5 4590 16G SSD240G E2 | CPU: Intel core i5 4590 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.290.000đ |
59 | HP 600/800 G1 MT i5 4590 8G SSD512G E3 | CPU: Intel core i5 4590 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.290.000đ |
60 | Máy bộ Dell 3010/7010/9010 SFF i3 3220 8G SSD240G A5 | CPU: Intel core i3 3220 – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.290.000đ |
61 | Máy bộ Dell 3010/7010/9010 SFF i5 3470 4G SSD240G B4 | CPU: Intel core i5 3470 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.290.000đ |
62 | Máy bộ Dell 3010/7010/9010 SFF i5 3470 8G SSD120G B2 | CPU: Intel core i5 3470 – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.290.000đ |
63 | Máy bộ Dell 390/790/990 SFF i5 2400 8G SSD240G B5 | CPU: Intel core i5 2400 – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.290.000đ |
64 | Máy bộ Dell 390/790/990 SFF i7 2600 4G SSD120G C1 | CPU: Intel core i7 2600 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.290.000đ |
65 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i3 2100 16G SSD240G A6 | CPU: Intel core i3 2100 3.1Ghz/3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.290.000đ |
66 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i5 2400 16G SSD120G B3 | CPU: Intel core i5 2400 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.290.000đ |
67 | Máy bộ HP 6300/8300 Pro SFF i5 3470 4G SSD240G B5 | CPU: Intel core i5 3470 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 2.290.000đ |
68 | Máy bộ HP Compaq 4300 MT Core i3 2100 8G SSD120G D2 | CPU: Intel core i3 2100 – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2500 | 2.290.000đ |
69 | Máy bộ HP Compaq 4300 MT Core i5 2400 4G SSD120G E1 | CPU: Intel core i5 2400 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2500 | 2.290.000đ |
70 | Máy bộ Lenovo M72 SFF Core i3 3220 4G HDD500G A3 | CPU: Intel core i3 3220 3.1Ghz / 3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: HDD 500 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 2.290.000đ |
71 | Máy bộ Lenovo ThinkCentre M71 SFF Core i3 2100 8G HDD250G A2 | CPU: Intel core i3 2100 3.1Ghz / 3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: HDD 250 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 2.290.000đ |
72 | HP 600/800 G1 SFF i5 4590 16G SSD512G B4 | CPU: Intel core i5 4590 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 3.090.000đ |
73 | HP 600/800 G1 SFF i7 4790 8G SSD240G C1 | CPU: Intel core i7 4790 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 3.090.000đ |
74 | Máy bộ Dell 390/790/990 SFF i3 2100 16G SSD120G A3 | CPU: Intel core i3 2100 – socket 1155 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 3.090.000đ |
75 | Máy bộ Fujitsu D551 SFF Core i3 3220 4G SSD240G A4 | CPU: Intel core i3 3220 3.3Ghz / 3 MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2500 | 3.090.000đ |
76 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i7 2600 8G SSD240G C5 | CPU: Intel core i7 2600 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 3.090.000đ |
77 | Máy bộ HP 6300/8300 Pro SFF i3 3220 16G SSD120G A3 | CPU: Intel core i3 3220 – socket 1155 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 3.090.000đ |
78 | Máy bộ HP Prodesk 280 G1 MT Core i3 4130 4G SSD120 A1 | CPU: Intel core i3 4130 3.4Ghz / 3MB – socket 1150 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 3.090.000đ |
79 | Máy bộ Lenovo M72 SFF Core i3 3220 4G SSD120G A5 | CPU: Intel core i3 3220 3.1Ghz / 3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 3.090.000đ |
80 | Máy bộ Lenovo ThinkCentre M71 SFF Core i5 2400 4G HDD500G B3 | CPU: Intel core i5 2400 3.1Ghz / 6MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: HDD 500 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 3.090.000đ |
81 | Dell 3050/5050/7050 SFF i3 6100 8G SSD240G A1 | CPU: Intel core i3 6100 – socket 1151 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 240G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 3.190.000đ |
82 | HP 600/800 G2 SFF i5 6500 8G SSD240G B1 | CPU: Intel core i5 6500 – socket 1151 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 3.190.000đ |
83 | HP 600/800 G3 SFF i3 7100 8G SSD240G A1 | CPU: Intel core i3 7100 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 3.190.000đ |
84 | Máy bộ Dell 3010/7010/9010 SFF i5 3470 8G SSD240G B5 | CPU: Intel core i5 3470 – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 3.190.000đ |
85 | Máy bộ Dell 390/790/990 SFF i7 2600 4G SSD240G C4 | CPU: Intel core i7 2600 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 3.190.000đ |
86 | Máy bộ Dell 390/790/990 SFF i7 2600 8G SSD120G C2 | CPU: Intel core i7 2600 – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 3.190.000đ |
87 | Máy bộ Fujitsu D551 SFF Core i3 3220 4G SSD120G+HDD500G A7 | CPU: Intel core i3 3220 3.3Ghz / 3 MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb + HDD 500G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2500 | 3.190.000đ |
88 | Máy bộ Fujitsu D551 SFF Core i3 3220 8G SSD120G A2 | CPU: Intel core i3 3220 3.3Ghz / 3 MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2500 | 3.190.000đ |
89 | Máy bộ Fujitsu D551 SFF Core i5 3470 4G SSD120G B1 | CPU: Intel core i5 3470 3.3Ghz / 3 MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2500 | 3.190.000đ |
90 | Máy bộ HP 6200/8200 Pro SFF i5 2400 16G SSD240G B6 | CPU: Intel core i5 2400 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 3.190.000đ |
91 | Máy bộ HP 6300/8300 Pro SFF i7 3770 4G SSD120G C1 | CPU: Intel core i7 3770 – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 3.190.000đ |
92 | Máy bộ HP Compaq 4300 MT Core i5 2400 8G SSD120G E2 | CPU: Intel core i5 2400 – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2500 | 3.190.000đ |
93 | Máy bộ Lenovo M72 SFF Core i3 3220 8G HDD250G A2 | CPU: Intel core i3 3220 3.1Ghz / 3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: HDD 250 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 3.190.000đ |
94 | Máy bộ Lenovo ThinkCentre M71 SFF Core i3 2100 4G SSD240G A7 | CPU: Intel core i3 2100 3.1Ghz / 3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 3.190.000đ |
95 | Máy bộ Lenovo ThinkCentre M71 SFF Core i3 2100 8G HDD500G A4 | CPU: Intel core i3 2100 3.1Ghz / 3MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: HDD 500 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 3.190.000đ |
96 | Máy bộ Lenovo ThinkCentre M71 SFF Core i5 2400 4G SSD120G B5 | CPU: Intel core i5 2400 3.1Ghz / 6MB – socket 1155 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 3.190.000đ |
97 | Dell 3020/7020/9020 SFF i5 4570 16G SSD512G B4 | CPU: Intel core i5 4570 3.3Ghz / 6MB – socket 1150 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 3.290.000đ |
98 | Dell 3020/7020/9020 SFF i7 4790 8G SSD240G C1 | CPU: Intel core i7 4790 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 3.290.000đ |
99 | HP 600/800 G1 MT i5 4590 16G SSD512G E4 | CPU: Intel core i5 4590 Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 3.290.000đ |
100 | HP 600/800 G1 MT i7 4790 8G SSD240G F1 | CPU: Intel core i7 4790 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 2000 | 3.290.000đ |
3. Báo Giá Laptop Văn Phòng
>>> Xem thêm:
STT | Tên Sản Phẩm | Cấu Hình | Giá Tham Khảo |
1 | HP Elitebook 840 G3 Core i5 6200U 8G SSD256G 14″ A1 | CPU: Intel Core i5-6200U 2.4Ghz/3MB Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 256 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 520 | 4.690.000đ |
2 | Dell Latitude E5470 Core i5 6200U 8G SSD256G 14″ A1 | CPU: Intel core i5 6200U Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 256 Gb Màn hình: 14 inch | 4.990.000đ |
3 | HP Elitebook 840 G3 Core i5 6200U 16G SSD256G 14″ A2 | CPU: Intel Core i5-6200U 2.4Ghz/3MB Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 256 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 520 | 5.090.000đ |
4 | HP Elitebook 840 G3 Core i5 6200U 8G SSD512G 14″ A3 | CPU: Intel Core i5-6200U 2.4Ghz/3MB Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 520 | 5.090.000đ |
5 | Dell Latitude E5470 Core i5 6200U 16G SSD256G 14″ A2 | CPU: Intel core i5 6200U Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 256 Gb Màn hình: 14 inch | 5.390.000đ |
6 | Dell Latitude E5470 Core i5 6200U 8G SSD512G 14″ A3 | CPU: Intel core i5 6200U Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 14 inch | 5.490.000đ |
7 | HP Elitebook 840 G3 Core i5 6200U 16G SSD512G 14″ A4 | CPU: Intel Core i5-6200U 2.4Ghz/3MB Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 520 | 5.490.000đ |
8 | Dell Latitude E7470 Core i7 6600U 8G SSD256G 14″ B1 | CPU: Intel core i7 6600U 2.6Ghz / 4MB Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 256 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 5.590.000đ |
9 | HP Elitebook 830 G5 Core i5 8350U 8G SSD256G 13.3″ A1 | CPU: Intel Core i5-8350U Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 256 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 520 | 5.790.000đ |
10 | Dell Latitude E5470 Core i5 6200U 16G SSD512G 14″ A4 | CPU: Intel core i5 6200U Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 14 inch | 5.890.000đ |
11 | Dell Latitude E5490 Core i5 8350U 8G SSD256G 14″ A1 | CPU: Intel core i5 8350U Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 256 Gb Màn hình: 14 in | 5.990.000đ |
12 | Dell Latitude E7470 Core i7 6600U 16G SSD256G 14″ B2 | CPU: Intel core i7 6600U 2.6Ghz / 4MB Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 256 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 5.990.000đ |
13 | Dell Latitude E7490 Core i5 8350U 8G SSD256G 14″ A1 | CPU: Intel core i5 8350U Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 256 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 5.990.000đ |
14 | Dell Latitude E7470 Core i7 6600U 8G SSD512G 14″ B3 | CPU: Intel core i7 6600U 2.6Ghz / 4MB Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 6.090.000đ |
15 | HP Elitebook 830 G5 Core i5 8350U 16G SSD256G 13.3″ A2 | CPU: Intel Core i5-8350U Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 256 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 520 | 6.190.000đ |
16 | HP Elitebook 830 G5 Core i5 8350U 8G SSD512G 13.3″ A3 | CPU: Intel Core i5-8350U Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 520 | 6.190.000đ |
17 | Dell Latitude E5490 Core i5 8350U 16G SSD256G 14″ A2 | CPU: Intel core i5 8350U Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 256 Gb Màn hình: 14 in | 6.390.000đ |
18 | Dell Latitude E7490 Core i5 8350U 16G SSD256G 14″ A2 | CPU: Intel core i5 8350U Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 256 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 6.390.000đ |
19 | Dell Latitude E7490 Core i5 8350U 8G SSD512G 14″ A3 | CPU: Intel core i5 8350U Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 6.390.000đ |
20 | Dell Latitude E5490 Core i5 8350U 8G SSD512G 14″ A3 | CPU: Intel core i5 8350U Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 14 in | 6.490.000đ |
21 | Dell Latitude E7470 Core i7 6600U 16G SSD512G 14″ B4 | CPU: Intel core i7 6600U 2.6Ghz / 4MB Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 6.490.000đ |
22 | HP Elitebook 830 G5 Core i5 8350U 16G SSD512G 13.3″ A4 | CPU: Intel Core i5-8350U Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 520 | 6.590.000đ |
23 | Dell Latitude E7490 Core i5 8350U 16G SSD512G 14″ A4 | CPU: Intel core i5 8350U Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 6.790.000đ |
24 | Dell Latitude E5490 Core i5 8350U 16G SSD512G 14″ A4 | CPU: Intel core i5 8350U Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 14 in | 6.890.000đ |
25 | Dell Latitude E7490 Core i7 8650U 8G SSD256G 14″ B1 | CPU: Intel core i7 8650U Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 256 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 7.190.000đ |
26 | HP Elitebook 840 G5 Core i7 8650U 8G SSD256G 14″ B1 | CPU: Intel Core i7-8650U Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 256 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 520 | 7.190.000đ |
27 | Dell Latitude E7490 Core i7 8650U 16G SSD256G 14″ B2 | CPU: Intel core i7 8650U Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 256 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 7.590.000đ |
28 | HP Elitebook 840 G5 Core i7 8650U 16G SSD256G 14″ B2 | CPU: Intel Core i7-8650U Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 256 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 520 | 7.590.000đ |
29 | HP Elitebook 840 G5 Core i7 8650U 8G SSD512G 14″ B3 | CPU: Intel Core i7-8650U Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 520 | 7.590.000đ |
30 | Dell Latitude E7490 Core i7 8650U 8G SSD512G 14″ B3 | CPU: Intel core i7 8650U Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 7.690.000đ |
31 | HP Elitebook 840 G5 Core i7 8650U 16G SSD512G 14″ B4 | CPU: Intel Core i7-8650U Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 520 | 7.990.000đ |
32 | Dell Latitude E7490 Core i7 8650U 16G SSD512G 14″ B4 | CPU: Intel core i7 8650U Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics | 8.090.000đ |
33 | Dell Precision 7510 Core i7 6820HQ 8G SSD256G M2000 15.6″ B1 | CPU: Intel core i7 6820HQ Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 256 Gb Card đồ hoạ: Quadro M2000 | 8.490.000đ |
34 | Dell Precision 7510 Core i7 6820HQ 16G SSD256G M2000 15.6″ B2 | CPU: Intel core i7 6820HQ Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 256 Gb Card đồ hoạ: Quadro M2000 | 8.890.000đ |
35 | Dell Precision 7510 Core i7 6820HQ 8G SSD512G M2000 15.6″ B3 | CPU: Intel core i7 6820HQ Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Quadro M2000 | 8.890.000đ |
36 | Laptop HP Notebook 14s-cr2005TU 14 inch Core i5 10210U 8G SSD256G A1 | CPU: Intel Core i5-10210U Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 256 GB PCIe Nvme M.2 Card đồ hoạ: Intel UHD Graphics 620 | 9.190.000đ |
37 | Dell Precision 7510 Core i7 6820HQ 16G SSD512G M2000 15.6″ B4 | CPU: Intel core i7 6820HQ Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Card đồ hoạ: Quadro M2000 | 9.290.000đ |
38 | Laptop HP Notebook 14s-cr2005TU 14 inch Core i5 10210U 16G SSD256G A2 | CPU: Intel Core i5-10210U Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 256 GB PCIe Nvme M.2 Card đồ hoạ: Intel UHD Graphics 620 | 9.690.000đ |
39 | Laptop HP Notebook 14s-cr2005TU 14 inch Core i5 10210U 8G SSD512G A3 | CPU: Intel Core i5-10210U Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 GB PCIe Nvme M.2 Card đồ hoạ: Intel UHD Graphics 620 | 9.690.000đ |
40 | Laptop HP Notebook 14s-cr2005TU 14 inch Core i5 10210U 16G SSD512G A4 | CPU: Intel Core i5-10210U Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 GB PCIe Nvme M.2 Card đồ hoạ: Intel UHD Graphics 620 | 10.190.000đ |
4. Máy tính đồ họa và dựng phim
>>> Xem thêm:
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Dell Precision T3610-E5 2620V2-16G-SSD120G+HDD1TB-750 số A1 | CPU: Intel Xeon E5 2620V2 (6 nhân/12 luồng) (2.10 GHz up to 2.60 GHz) Ram: DDR3 ECC REG – 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA 750 | 10.300.000 đ |
2 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2660V2 16G SSD120G+HDD 1TB K2000 B5 | CPU: E5 2660 V2 2.2 GHz up to 3.0 GHz 10 cores 20 luồng Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro K2000 2GB / DDR5 – 128bit | 11.700.000 đ |
3 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2660V2 16G SSD240G+HDD 1TB K2000 B7 | CPU: E5 2660 V2 2.2 GHz up to 3.0 GHz 10 cores 20 luồng Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro K2000 2GB / DDR5 – 128bit | 12.100.000 đ |
4 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2660V2 16G SSD120G+HDD 1TB K4000 B9 | CPU: E5 2660 V2 2.2 GHz up to 3.0 GHz 10 cores 20 luồng Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro K4000 3GB / DDR5 – 128bit | 12.200.000 đ |
5 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2660V2 32G SSD120G+HDD 1TB K2000 B6 | CPU: E5 2660 V2 2.2 GHz up to 3.0 GHz 10 cores 20 luồng Ram: DDR3 – 32G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro K2000 2GB / DDR5 – 128bit | 12.500.000 đ |
6 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2660V2 32G SSD240G+HDD 1TB K2000 B8 | CPU: E5 2660 V2 2.2 GHz up to 3.0 GHz 10 cores 20 luồng Ram: DDR3 – 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro K2000 2GB / DDR5 – 128bit | 12.900.000 đ |
7 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2660V2 32G SSD120G+HDD 1TB K4000 B10 | CPU: E5 2660 V2 2.2 GHz up to 3.0 GHz 10 cores 20 luồng Ram: DDR3 – 32G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro K4000 3GB / DDR5 – 128bit | 13.000.000 đ |
8 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2660V2 16G SSD120G+HDD 1TB GTX1050Ti B1 | CPU: E5 2660 V2 2.2 GHz up to 3.0 GHz 10 cores 20 luồng Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4 GB | 14.000.000 đ |
9 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2643V2 16G SSD120G+HDD 1TB GTX1050Ti C1 | CPU: E5 2643V2 3.5 GHz up to 3.8 GHz 6 cores 12 luồng Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4GB | 14.400.000 đ |
10 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2660V2 16G SSD240G+HDD 1TB GTX1050Ti B3 | CPU: E5 2660 V2 2.2 GHz up to 3.0 GHz 10 cores 20 luồng Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4 GB | 14.400.000 đ |
11 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2643V2 16G SSD240G+HDD 1TB GTX1050Ti C3 | CPU: E5 2643V2 3.5 GHz up to 3.8 GHz 6 cores 12 luồng Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4GB | 14.800.000 đ |
12 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2660V2 32G SSD120G+HDD 1TB GTX1050Ti B2 | CPU: E5 2660 V2 2.2 GHz up to 3.0 GHz 10 cores 20 luồng Ram: DDR3 – 32G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4 GB | 14.800.000 đ |
13 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2643V2 32G SSD120G+HDD 1TB GTX1050Ti C2 | CPU: E5 2643V2 3.5 GHz up to 3.8 GHz 6 cores 12 luồng Ram: DDR3 – 32G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4GB | 15.100.000 đ |
14 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2660V2 32G SSD240G+HDD 1TB GTX1050Ti B4 | CPU: E5 2660 V2 2.2 GHz up to 3.0 GHz 10 cores 20 luồng Ram: DDR3 – 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4 GB | 15.200.000 đ |
15 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2643V2 32G SSD240G+HDD 1TB GTX1050Ti C4 | CPU: E5 2643V2 3.5 GHz up to 3.8 GHz 6 cores 12 luồng Ram: DDR3 – 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4GB | 15.500.000 đ |
16 | Dell Precision T3610-E5 2650V2-16G-SSD240G+HDD500G-K2000 số 3610B7 | CPU: E5 2650V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 500G Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 15.900.000 đ |
17 | Dell Precision T3610-E5 2650V2-16G-SSD240G+HDD1TB-K2000 số 3610B8 | CPU: E5 2650V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 16.400.000 đ |
18 | Dell Precision T3610-E5 2650V2-16G-SSD240G+HDD2TB-K2000 số 3610B9 | CPU: E5 2650V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 2TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 16.900.000 đ |
19 | Dell Precision T3610-E5 2650V2-16G-SSD240G+HDD500G-K4000 số 3610B1 | CPU: E5 2650V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 500G Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 16.900.000 đ |
20 | Dell Precision T3610-E5 2650V2-16G-SSD240G+HDD1TB-K4000 số 3610B2 | CPU: E5 2650V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 17.400.000 đ |
21 | Dell Precision T3610-E5 2650V2-32G-SSD240G+HDD500G-K2000 số 3610B10 | CPU: E5 2650V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 500G Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 17.500.000 đ |
22 | Dell Precision T3610-E5 2650V2-16G-SSD240G+HDD2TB-K4000 số 3610B3 | CPU: E5 2650V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 2TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 17.900.000 đ |
23 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-16G-SSD120G+HDD500G-K2000 số 3610C4 | CPU: E5 2680V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 500G Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 17.900.000 đ |
24 | Dell Precision T3610-E5 2650V2-32G-SSD240G+HDD1TB-K2000 số 3610B11 | CPU: E5 2650V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 18.000.000 đ |
25 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-16G-SSD120G+HDD1TB-K2000 số 3610C5 | CPU: E5 2680V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 18.400.000 đ |
26 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-16G-SSD240G+HDD500G-K2000 số 3610D4 | CPU: E5 2680V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 500G Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 18.400.000 đ |
27 | Dell Precision T3610-E5 2650V2-32G-SSD240G+HDD2TB-K2000 số 3610B12 | CPU: E5 2650V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 2TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 18.500.000 đ |
28 | Dell Precision T3610-E5 2650V2-32G-SSD240G+HDD500G-K4000 số 3610B4 | CPU: E5 2650V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 500G Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 18.500.000 đ |
29 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-16G-SSD120G+HDD2TB-K2000 số 3610C6 | CPU: E5 2680V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 2TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 18.900.000 đ |
30 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-16G-SSD120G+HDD500G-K4000 số 3610C1 | CPU: E5 2680V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 500G Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 18.900.000 đ |
31 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-16G-SSD240G+HDD1TB-K2000 số 3610D5 | CPU: E5 2680V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 18.900.000 đ |
32 | Dell Precision T3610-E5 2650V2-32G-SSD240G+HDD1TB-K4000 số 3610B5 | CPU: E5 2650V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 19.000.000 đ |
33 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-16G-SSD120G+HDD1TB-K4000 số 3610C2 | CPU: E5 2680V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 19.400.000 đ |
34 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-16G-SSD240G+HDD2TB-K2000 số 3610D6 | CPU: E5 2680V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 2TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 19.400.000 đ |
35 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-16G-SSD240G+HDD500G-K4000 số 3610D1 | CPU: E5 2680V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 500G Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 19.400.000 đ |
36 | Dell Precision T3610-E5 2650V2-32G-SSD240G+HDD2TB-K4000 số 3610B6 | CPU: E5 2650V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 2TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 19.500.000 đ |
37 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-32G-SSD120G+HDD500G-K2000 số 3610C10 | CPU: E5 2680V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 500G Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 19.500.000 đ |
38 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-16G-SSD120G+HDD2TB-K4000 số 3610C3 | CPU: E5 2680V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 2TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 19.900.000 đ |
39 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-16G-SSD240G+HDD1TB-K4000 số 3610D2 | CPU: E5 2680V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 19.900.000 đ |
40 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-32G-SSD120G+HDD1TB-K2000 số 3610C11 | CPU: E5 2680V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 20.000.000 đ |
41 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-32G-SSD240G+HDD500G-K2000 số 3610D10 | CPU: E5 2680V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 500G Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 20.000.000 đ |
42 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-16G-SSD240G+HDD2TB-K4000 số 3610D3 | CPU: E5 2680V2 Ram: 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 2TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 20.400.000 đ |
43 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-32G-SSD120G+HDD2TB-K2000 số 3610C12 | CPU: E5 2680V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 2TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 20.500.000 đ |
44 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-32G-SSD120G+HDD500G-K4000 số 3610C7 | CPU: E5 2680V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 500G Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 20.500.000 đ |
45 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-32G-SSD240G+HDD1TB-K2000 số 3610D11 | CPU: E5 2680V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 20.500.000 đ |
46 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-32G-SSD120G+HDD1TB-K4000 số 3610C8 | CPU: E5 2680V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 21.000.000 đ |
47 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-32G-SSD240G+HDD2TB-K2000 số 3610D12 | CPU: E5 2680V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 2TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2000 | 21.000.000 đ |
48 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-32G-SSD240G+HDD500G-K4000 số 3610D7 | CPU: E5 2680V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 500G Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 21.000.000 đ |
49 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-32G-SSD120G+HDD2TB-K4000 số 3610C9 | CPU: E5 2680V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 2TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 21.500.000 đ |
50 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-32G-SSD240G+HDD1TB-K4000 số 3610D8 | CPU: E5 2680V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 21.500.000 đ |
51 | Dell Precision T3610-E5 2680V2-32G-SSD240G+HDD2TB-K4000 số 3610D9 | CPU: E5 2680V2 Ram: 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 2TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K4000 | 22.000.000 đ |
52 | Dell Precision T7810-2 xeon E5 2620V3-16G-SSD120G+HDD1TB-K2200 số A1 | CPU: 2 xeon E5 2620V3 2.4Ghz up to 3.2Ghz (12 nhân / 24 luồng) Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2200 | 22.000.000 đ |
53 | Dell Precision T7810-2 xeon E5 2620V3-16G-SSD240G+HDD2TB-K2200 số A3 | CPU: 2 xeon E5 2620V3 2.4Ghz up to 3.2Ghz (12 nhân / 24 luồng) Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 2TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2200 | 23.200.000 đ |
54 | Dell Precision T7810-2 xeon E5 2620V3-32G-SSD120G+HDD1TB-K2200 số A2 | CPU: 2 xeon E5 2620V3 2.4Ghz up to 3.2Ghz (12 nhân / 24 luồng) Ram: DDR4 – 32G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2200 | 23.500.000 đ |
55 | HP Workstation Z440 Xeon E5 2678V3 16G SSD120G+HDD1TB RX560 A2 | CPU: E5 2678 V3 (2.5 GHz up to 3.3 GHz) (12 cores 24 luồng) Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: RX 560 4GB | 23.700.000 đ |
56 | Dell Precision T7810-2 xeon E5 2620V3-32G-SSD240G+HDD2TB-K2200 số A4 | CPU: 2 xeon E5 2620V3 2.4Ghz up to 3.2Ghz (12 nhân / 24 luồng) Ram: DDR4 – 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 2TB Card đồ hoạ: VGA Quadro K2200 | 24.700.000 đ |
57 | HP Workstation Z440 Xeon E5 2678V3 16G SSD120G+HDD1TB RX580 A1 | CPU: E5 2678 V3 (2.5 GHz up to 3.3 GHz) (12 cores 24 luồng) Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: RX 580 4GB | 28.200.000 đ |
5. Máy Tính All In One
>>> Xem thêm:
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | All in one HP 600 G3 i3 6100/8G/SSD240G 22in A1 | CPU: Intel core i3 6100 3.7Ghz/3MB – socket 1151 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 240G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 530 | 6.100.000 đ |
2 | All in one HP EliteOne 800 G2 i3 6100/8G/SSD240G 24in FHD A1 | CPU: Intel core i3 6100 3.7Ghz/3MB – socket 1151 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 240G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 530 | 6.600.000 đ |
3 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i3 6100 8G SSD240G 24 inch A1 | CPU: Intel core i3 6100 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Màn hình: 24 in | 6.800.000 đ |
4 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i3 7100 8G SSD240G 24 inch A5 | CPU: Intel core i3 7100 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Màn hình: 24 in | 7.000.000 đ |
5 | All in one HP EliteOne 800 G2 i5 6500t/8G/SSD240G 24in FHD B1 | CPU: Intel core i5 6500t – socket 1151 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 240G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 530 | 7.000.000 đ |
6 | All in one Lenovo M93z Core i3 4130 4G SSD120G 24 inch A1 | CPU: Intel core i3 4130 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 4600 | 7.000.000 đ |
7 | All in one HP EliteOne 800 G2 i3 6100/16G/SSD240G 24in FHD A2 | CPU: Intel core i3 6100 3.7Ghz/3MB – socket 1151 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 530 | 7.100.000 đ |
8 | All in one HP EliteOne 800 G2 i3 6100/8G/SSD512G 24in FHD A3 | CPU: Intel core i3 6100 3.7Ghz/3MB – socket 1151 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 530 | 7.100.000 đ |
9 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i3 6100 16G SSD240G 24 inch A2 | CPU: Intel core i3 6100 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240 Gb Màn hình: 24 in | 7.200.000 đ |
10 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i5 6500 8G SSD240G 24 inch B1 | CPU: Intel core i5 6500 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Màn hình: 24 in | 7.200.000 đ |
11 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i3 6100 8G SSD512G 24 inch A3 | CPU: Intel core i3 6100 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 24 in | 7.300.000 đ |
12 | All in one Lenovo M93z Core i3 4130 4G SSD240G 24 inch A3 | CPU: Intel core i3 4130 Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 4600 | 7.300.000 đ |
13 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i3 7100 16G SSD240G 24 inch A6 | CPU: Intel core i3 7100 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240 Gb Màn hình: 24 in | 7.400.000 đ |
14 | All in one Lenovo M93z Core i3 4130 8G SSD120G 24 inch A2 | CPU: Intel core i3 4130 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 4600 | 7.400.000 đ |
15 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i3 7100 8G SSD512G 24 inch A7 | CPU: Intel core i3 7100 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 24 in | 7.500.000 đ |
16 | All in one HP EliteOne 800 G2 i5 6500t/16G/SSD240G 24in FHD B2 | CPU: Intel core i5 6500t – socket 1151 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 530 | 7.500.000 đ |
17 | All in one HP EliteOne 800 G2 i5 6500t/8G/SSD512G 24in FHD B3 | CPU: Intel core i5 6500t – socket 1151 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 530 | 7.500.000 đ |
18 | All in one Lenovo M93z Core i5 4570s 4G SSD120G 24 inch B1 | CPU: Intel core i5 4570s Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 4600 | 7.500.000 đ |
19 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i5 6500 16G SSD240G 24 inch B2 | CPU: Intel core i5 6500 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240 Gb Màn hình: 24 in | 7.600.000 đ |
20 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i5 7500 8G SSD240G 24 inch B5 | CPU: Intel core i5 7500 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Màn hình: 24 in | 7.600.000 đ |
21 | All in one HP EliteOne 800 G2 i3 6100/16G/SSD512G 24in FHD A4 | CPU: Intel core i3 6100 3.7Ghz/3MB – socket 1151 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 530 | 7.600.000 đ |
22 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i3 6100 16G SSD512G 24 inch A4 | CPU: Intel core i3 6100 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 24 in | 7.700.000 đ |
23 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i5 6500 8G SSD512G 24 inch B3 | CPU: Intel core i5 6500 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 24 in | 7.700.000 đ |
24 | All in one Lenovo M93z Core i3 4130 8G SSD240G 24 inch A4 | CPU: Intel core i3 4130 Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 4600 | 7.700.000 đ |
25 | All in one Lenovo M93z Core i5 4570s 4G SSD240G 24 inch B3 | CPU: Intel core i5 4570s Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 4600 | 7.800.000 đ |
26 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i3 7100 16G SSD512G 24 inch A8 | CPU: Intel core i3 7100 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 24 in | 7.900.000 đ |
27 | All in one Lenovo M93z Core i5 4570s 8G SSD120G 24 inch B2 | CPU: Intel core i5 4570s Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 4600 | 7.900.000 đ |
28 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i5 7500 16G SSD240G 24 inch B6 | CPU: Intel core i5 7500 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240 Gb Màn hình: 24 in | 8.000.000 đ |
29 | All in one HP EliteOne 800 G2 i5 6500t/16G/SSD512G 24in FHD B4 | CPU: Intel core i5 6500t – socket 1151 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 530 | 8.000.000 đ |
30 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i5 6500 16G SSD512G 24 inch B4 | CPU: Intel core i5 6500 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 24 in | 8.100.000 đ |
31 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i5 7500 8G SSD512G 24 inch B7 | CPU: Intel core i5 7500 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 24 in | 8.100.000 đ |
32 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i7 6700 8G SSD240G 24 inch C1 | CPU: Intel core i7 6700 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Màn hình: 24 in | 8.200.000 đ |
33 | All in one Lenovo M93z Core i5 4570s 8G SSD240G 24 inch B4 | CPU: Intel core i5 4570s Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 4600 | 8.200.000 đ |
34 | All in one Lenovo M93z Core i7 4770s 4G SSD120G 24 inch C1 | CPU: Intel core i7 4770s Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 4600 | 8.300.000 đ |
35 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i5 7500 16G SSD512G 24 inch B8 | CPU: Intel core i5 7500 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 24 in | 8.500.000 đ |
36 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i7 6700 16G SSD240G 24 inch C2 | CPU: Intel core i7 6700 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240 Gb Màn hình: 24 in | 8.600.000 đ |
37 | All in one Lenovo M93z Core i7 4770s 4G SSD240G 24 inch C3 | CPU: Intel core i7 4770s Ram: DDR3 – 4G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 4600 | 8.600.000 đ |
38 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i7 6700 8G SSD512G 24 inch C3 | CPU: Intel core i7 6700 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 24 in | 8.700.000 đ |
39 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i7 7700 8G SSD240G 24 inch C5 | CPU: Intel core i7 7700 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Màn hình: 24 in | 8.700.000 đ |
40 | All in one Lenovo M93z Core i7 4770s 8G SSD120G 24 inch C2 | CPU: Intel core i7 4770s Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 120 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 4600 | 8.700.000 đ |
41 | All in one Lenovo M93z Core i7 4770s 8G SSD240G 24 inch C4 | CPU: Intel core i7 4770s Ram: DDR3 – 8G Ổ cứng: SSD 240 Gb Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 4600 | 9.000.000 đ |
42 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i7 6700 16G SSD512G 24 inch C4 | CPU: Intel core i7 6700 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 24 in | 9.100.000 đ |
43 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i7 7700 16G SSD240G 24 inch C6 | CPU: Intel core i7 7700 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240 Gb Màn hình: 24 in | 9.100.000 đ |
44 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i7 7700 8G SSD512G 24 inch C7 | CPU: Intel core i7 7700 Ram: DDR4 – 8G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 24 in | 9.200.000 đ |
45 | All in one Dell Optiplex 7450 Core i7 7700 16G SSD512G 24 inch C8 | CPU: Intel core i7 7700 Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 512 Gb Màn hình: 24 in | 9.600.000 đ |
6. Máy chủ, Server
>>> Xem thêm:
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Lenovo Thinkstation P500 Workstation Xeon E5 2640V3 16G SSD120G+HDD1TB K620 B1 | CPU: E5 2640V3 V3 (2.6 GHz up to 3.4 GHz) (8 cores 16 luồng) Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro K620 2G/DDR3 | 14.400.000 đ |
2 | Lenovo Thinkstation P500 Workstation Xeon E5 2640V3 16G SSD240G+HDD1TB K620 B3 | CPU: E5 2640V3 V3 (2.6 GHz up to 3.4 GHz) (8 cores 16 luồng) Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro K620 2G/DDR3 | 14.800.000 đ |
3 | Lenovo Thinkstation P500 Workstation Xeon E5 2640V3 32G SSD120G+HDD1TB K620 B2 | CPU: E5 2640V3 V3 (2.6 GHz up to 3.4 GHz) (8 cores 16 luồng) Ram: DDR4 – 32G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro K620 2G/DDR3 | 15.900.000 đ |
4 | Dell Workstation T5810-E5 1650V3-16G-SSD240G+HDD1TB-VGA750 số A1 | CPU: Intel Xeon E5-1650 v3 (3.5Ghz up to 3.8Ghz) (6 lõi / 12 luồng) Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA 750 | 16.300.000 đ |
5 | Lenovo Thinkstation P500 Workstation Xeon E5 2640V3 32G SSD240G+HDD1TB K620 B4 | CPU: E5 2640V3 V3 (2.6 GHz up to 3.4 GHz) (8 cores 16 luồng) Ram: DDR4 – 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro K620 2G/DDR3 | 16.300.000 đ |
6 | Dell Workstation T5810-E5 1650V3-32G-SSD240G+HDD1TB-VGA750 số A2 | CPU: Intel Xeon E5-1650 v3 (3.5Ghz up to 3.8Ghz) (6 lõi / 12 luồng) Ram: DDR4 – 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: VGA 750 | 17.600.000 đ |
7 | Dell Workstation T5810-E5 1650V3-16G-SSD240G+HDD1TB-K2200 số A3 | CPU: Intel Xeon E5-1650 v3 (3.5Ghz up to 3.8Ghz) (6 lõi / 12 luồng) Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro K2200 4GB DDR5 | 17.800.000 đ |
8 | Lenovo Thinkstation P500 Workstation Xeon E5 1650V3 16G SSD120G+HDD1TB GTX1650 A1 | CPU: E5 1650 V3 (3.5 GHz up to 3.8 GHz) (6 cores 12 luồng) Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1650 4GB | 18.200.000 đ |
9 | Dell Workstation T5810-E5 1650V3-16G-SSD240G+HDD1TB-K4000 số A7 | CPU: Intel Xeon E5-1650 v3 (3.5Ghz up to 3.8Ghz) (6 lõi / 12 luồng) Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro K4000 3GB DDR5 | 18.400.000 đ |
10 | Dell Workstation T5810-E5 1650V3-16G-SSD240G+HDD1TB-M2000 số A5 | CPU: Intel Xeon E5-1650 v3 (3.5Ghz up to 3.8Ghz) (6 lõi / 12 luồng) Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro M2000 4GB DDR5 | 18.600.000 đ |
11 | Lenovo Thinkstation P500 Workstation Xeon E5 1650V3 16G SSD240G+HDD1TB GTX1650 A3 | CPU: E5 1650 V3 (3.5 GHz up to 3.8 GHz) (6 cores 12 luồng) Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1650 4GB | 18.600.000 đ |
12 | Dell Workstation T5810-E5 1650V3-32G-SSD240G+HDD1TB-K2200 số A4 | CPU: Intel Xeon E5-1650 v3 (3.5Ghz up to 3.8Ghz) (6 lõi / 12 luồng) Ram: DDR4 – 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro K2200 4GB DDR5 | 19.100.000 đ |
13 | Dell Workstation T5810-E5 1650V3-32G-SSD240G+HDD1TB-K4000 số A8 | CPU: Intel Xeon E5-1650 v3 (3.5Ghz up to 3.8Ghz) (6 lõi / 12 luồng) Ram: DDR4 – 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro K4000 3GB DDR5 | 19.700.000 đ |
14 | Lenovo Thinkstation P500 Workstation Xeon E5 1650V3 32G SSD120G+HDD1TB GTX1650 A2 | CPU: E5 1650 V3 (3.5 GHz up to 3.8 GHz) (6 cores 12 luồng) Ram: DDR4 – 32G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1650 4GB | 19.700.000 đ |
15 | Dell Workstation T5810-E5 1650V3-32G-SSD240G+HDD1TB-M2000 số A6 | CPU: Intel Xeon E5-1650 v3 (3.5Ghz up to 3.8Ghz) (6 lõi / 12 luồng) Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: Quadro M2000 4GB DDR5 | 19.900.000 đ |
16 | Lenovo Thinkstation P500 Workstation Xeon E5 1650V3 32G SSD240G+HDD1TB GTX1650 A4 | CPU: E5 1650 V3 (3.5 GHz up to 3.8 GHz) (6 cores 12 luồng) Ram: DDR4 – 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1650 4GB | 20.100.000 đ |
17 | Máy đào đồng CHIA – 1 ngày 20 plot Chia Coin – HP Workstation Z420 | CPU: Intel Xeon E5 2697 V2 12 cores 24 luồng – 2.7Ghz up to 3.5Ghz Ram: DDR3 – 64G Ổ cứng: SSD NVME 4TB New Card đồ hoạ: GT 220 1G NEW | 38.500.000 đ |
7. Máy tính chơi game, Máy tính gaming
>>> Xem thêm:
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2660V2 16G SSD120G+HDD 1TB GTX1050Ti B1 | CPU: E5 2660 V2 2.2 GHz up to 3.0 GHz 10 cores 20 luồng Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4 GB | 14.000.000 đ |
2 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2643V2 16G SSD120G+HDD 1TB GTX1050Ti C1 | CPU: E5 2643V2 3.5 GHz up to 3.8 GHz 6 cores 12 luồng Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4GB | 14.400.000 đ |
3 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2660V2 16G SSD240G+HDD 1TB GTX1050Ti B3 | CPU: E5 2660 V2 2.2 GHz up to 3.0 GHz 10 cores 20 luồng Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4 GB | 14.400.000 đ |
4 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2643V2 16G SSD240G+HDD 1TB GTX1050Ti C3 | CPU: E5 2643V2 3.5 GHz up to 3.8 GHz 6 cores 12 luồng Ram: DDR3 – 16G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4GB | 14.800.000 đ |
5 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2660V2 32G SSD120G+HDD 1TB GTX1050Ti B2 | CPU: E5 2660 V2 2.2 GHz up to 3.0 GHz 10 cores 20 luồng Ram: DDR3 – 32G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4 GB | 14.800.000 đ |
6 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2643V2 32G SSD120G+HDD 1TB GTX1050Ti C2 | CPU: E5 2643V2 3.5 GHz up to 3.8 GHz 6 cores 12 luồng Ram: DDR3 – 32G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4GB | 15.100.000 đ |
7 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2660V2 32G SSD240G+HDD 1TB GTX1050Ti B4 | CPU: E5 2660 V2 2.2 GHz up to 3.0 GHz 10 cores 20 luồng Ram: DDR3 – 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4 GB | 15.200.000 đ |
8 | HP Workstation Z420 Xeon E5 2643V2 32G SSD240G+HDD 1TB GTX1050Ti C4 | CPU: E5 2643V2 3.5 GHz up to 3.8 GHz 6 cores 12 luồng Ram: DDR3 – 32G Ổ cứng: SSD 240G + HDD 1TB Card đồ hoạ: GTX 1050 Ti 4GB | 15.500.000 đ |
9 | HP Workstation Z440 Xeon E5 2678V3 16G SSD120G+HDD1TB RX560 A2 | CPU: E5 2678 V3 (2.5 GHz up to 3.3 GHz) (12 cores 24 luồng) Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: RX 560 4GB | 23.700.000 đ |
10 | HP Workstation Z440 Xeon E5 2678V3 16G SSD120G+HDD1TB RX580 A1 | CPU: E5 2678 V3 (2.5 GHz up to 3.3 GHz) (12 cores 24 luồng) Ram: DDR4 – 16G Ổ cứng: SSD 120G + HDD 1TB Card đồ hoạ: RX 580 4GB | 28.200.000 đ |