Ý Nghĩa Các Ký Tự Hậu Tố Trong Tên Máy In Mới Nhất 2024

Ký tự CW - Máy in có chức năng in màu, kết nối mạng không dây.

Khi mà máy in không chỉ là một công cụ hỗ trợ đơn thuần mà còn là một phần quan trọng của quy trình làm việc và sáng tạo, việc hiểu rõ về các ký tự tên máy in trở nên ngày càng quan trọng. Những ký tự này chứa đựng những thông tin quan trọng về chức năng, hiệu suất, và tính năng của máy in. Chúng ta thường xem thường những chữ cái như “C”, “D”, “E”, “W”, “DW”, “DN”, “FDW” mà không hiểu rõ ý nghĩa của chúng là gì. Đừng lo, bài viết này sẽ dành cho bạn. hãy theo dõi đến cuối bài viết để hiểu rõ về ý nghĩa của các nhé.

1. Ký tự hậu tố trong tên máy in là gì?

Ký tự hậu tố trong tên máy in là các chuỗi ký tự được thêm vào cuối tên của máy in, chủ yếu nhằm mô tả và xác định các đặc tính, chức năng, hoặc thông số kỹ thuật quan trọng của máy in đó. Thông thường, những ký tự tên máy in này được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết về khả năng và tính năng của máy in, giúp người dùng hiểu rõ hơn về khả năng và ưu điểm của sản phẩm mà bạn đang sử dụng hoặc có ý định mua.

Ký tự hậu tố trong tên máy in là gì?

>>> Tham khảo thêm: 

2. Bảng tóm tắt các loại ký tự hậu tố trong tên máy in

Bảng ký tự hậu tố trong tên máy in
Ký tự Hậu TốViết tắt củaÝ Nghĩa
A

Chức năng cơ bản

CColor

Chức năng in màu

DDuplex

Chức năng in hai mặt tự động

EEprint

Chức năng kết nối thông minh với smartphone

FFaxChức năng Fax
NNetwork

Kết nối với mạng LAN

WWifi

Kết nối không dây

TTray

Trang bị thêm khay giấy

LLimiter

Cấu hình máy giới hạn, không thể nâng cấp thêm

X

Nhiều chức năng khác nhau tương đương với DTN

DNDuplex – Network

Chức năng in đảo mặt, kết nối mạng LAN

DWDuplex – Wifi

Chức năng in đảo mặt, kết nối mạng không dây

CWColor – Wifi

Chức năng in màu, kết nối mạng không dây

CNColor – Network

Chức năng in màu, kết nối mạng LAN

FDWFax – Duplex – Wifi

Chức năng Fax, in đảo mặt và kết nối mạng không dây

CDWColor – Duplex – Wifi

Chức năng in màu, in đảo mặt và kết nối mạng không dây

FNWFax – Network – Wifi

Chức năng Fax, Vừa kết nối mạng LAN vừa kết nối mạng không dây

CDNColor – Duplex – Network

Chức năng in màu, in đảo mặt và kết nối mạng LAN

FDNFax – Duplex – Network

Chức năng Fax, in đảo mặt và kết nối mạng LAN

DNEDuplex – Network – Eprint

Chức năng in đảo mặt, kết nối mạng LAN và kết nối thông minh với smartphone

>>> Tham khảo thêm:

3. Các loại ký tự hậu tố trong tên máy in chi tiết

3.1. Ký tự A – Máy in có chức năng cơ bản chỉ có chức năng in

Máy in ký tự A thường được hiểu là đại diện cho các máy in cơ bản, chỉ có khả năng thực hiện chức năng in và không có những tính năng nâng cao. Trong quá khứ, các máy in cơ bản thường chỉ có tên mà không được gắn kèm với bất kỳ mã số phụ nào. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, ngày nay thì thậm chí cả máy in cơ bản cũng được trang bị cùng ký tự tên máy in khác để thể hiện rõ hơn về đặc tính và khả năng của chúng. Giúp người sử dụng dễ dàng nhận biết và chọn lựa máy in phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.

Ký tự A - Máy in có chức năng cơ bản chỉ có chức năng in.

3.2. Ký tự C (Color) – Máy in có chức năng in màu

Máy in ký tự C viết tắt của từ Color, những máy in có hậu tố C được trang bị khả năng in màu mang lại sự tiện ích và linh hoạt trong việc tái tạo các gam màu, đem đến cho người sử dụng trải nghiệm in ấn đa dạng và chất lượng hơn.

Ký tự C (Color) - Máy in có chức năng in màu.

3.3. Ký tự D (Duplex) – Máy in có chức năng in đảo mặt

Ký tự D viết tắt của từ Duplex, đồng nghĩa với khả năng in đảo mặt tự động. Máy in có chức năng Duplex cho phép in ấn trên cả hai mặt của tờ giấy mà không cần sự can thiệp thủ công. Mang lại lợi ích lớn về tiết kiệm giấy, giảm gian lận và làm tăng hiệu suất làm việc.

Ký tự D (Duplex) - Máy in có chức năng in đảo mặt.

>>> Tham khảo thêm: 

3.4. Ký tự E (Eprint) – Máy in có chức năng kết nối thông minh với smartphone

Ký tự E trong tên máy in đại diện cho tính năng Eprint, một công nghệ hiện đại cho phép máy in kết nối và tương tác một cách thông minh với smartphone. Máy in với khả năng Eprint cho phép người dùng in ấn trực tiếp từ điện thoại di động hoặc máy tính bảng thông qua các ứng dụng. Người dùng có thể truy cập máy in từ xa, gửi công việc in từ bất kỳ nơi nào có kết nối internet, giúp tối ưu hóa trải nghiệm in ấn và nâng cao sự linh hoạt trong quá trình làm việc.

Ký tự E (Eprint) - Máy in có chức năng kết nối thông minh với smartphone.

3.5. Ký tự F (Fax) – Máy in có chức năng Fax

Máy in có ký tự F viết tắt của từ Fax, chỉ ra rằng máy in này trang bị thêm tính năng fax. Tính năng này cho phép người dùng gửi và nhận fax trực tiếp từ máy in mà không cần sử dụng một thiết bị fax riêng biệt. Giúp tiết kiệm không gian và giảm đồng thời chi phí về thiết bị.

Ký tự F (Fax) - Máy in có chức năng Fax.

3.6. Ký tự N (Network) – Máy in có kết nối với mạng LAN

Ký tự N trong danh sách các ký tự hậu tố của máy in biểu thị tính năng Network, tượng trưng cho khả năng kết nối của máy in với mạng LAN (Network). Khi máy in được trang bị chức năng này, nó có thể chia sẻ tài nguyên in ấn trên mạng nội bộ của doanh nghiệp hoặc hộ gia đình. Tính năng kết nối mạng LAN cho phép nhiều người dùng chia sẻ máy in và in ấn từ các thiết bị khác nhau trên cùng một mạng.

Ký tự N (Network) - Máy in có kết nối với mạng LAN.

3.7. Ký tự W (Wifi) – Máy in có kết nối không dây

Máy in có ký tự W viết tắt của từ Wifi, cho biết rằng máy in được trang bị khả năng kết nối không dây. Cho phép máy in truy cập và kết nối với mạng không dây, giúp người dùng in ấn từ các thiết bị di động, máy tính bảng, hoặc máy tính mà không cần sử dụng dây cáp mang lại sự linh hoạt và thuận tiện.

Ký tự W (Wifi) - Máy in có kết nối không dây.

3.8. Ký tự T (Tray) – Máy in trang bị thêm khay giấy

Ký tự T viết tắt của Tray, những máy in có hậu tố T sau đuôi thường được trang bị thêm một khay giấy bổ sung. Khay bổ sung này có thể hữu ích cho những người dùng cần có nhiều loại giấy hoặc dung lượng giấy lớn hơn cho nhu cầu in của bạn.

Ký tự T (Tray) - Máy in trang bị thêm khay giấy.

3.9. Ký tự L (Limiter) – Máy in có cấu hình máy giới hạn không thể nâng cấp thêm

Ký tự L viết tắt của Limiter, máy in được ký tự L ở cuối thường ít gặp hơn các phiên bản khác và thường có các hạn chế về khả năng nâng cấp hay mở rộng các chức năng phụ trợ. Bạn cần lưu ý rằng việc chọn một máy in có hậu tố L có thể có giới hạn trong việc tùy chỉnh hoặc nâng cấp theo thời gian.

Ký tự L (Limiter) - Máy in có cấu hình máy giới hạn không thể nâng cấp thêm.

3.10. Ký tự X – Máy in có nhiều chức năng khác nhau tương đương với DTN

Máy in có hậu tố X tương đương với DTN ở cuối thường được sử dụng cho các máy in có nhiều khả năng khác nhau và thường được các nhà sản xuất sử dụng để phân biệt các mẫu máy cao cấp hoặc hàng đầu của họ.

4. Các loại ký tự hậu tố từ 2 chữ trở lên trong tên máy in

4.1. Ký tự DN – Máy in có chức năng in đảo mặt, kết nối mạng LAN

Ký tự DN trên máy in viết tắt của (Duplex – Network), biểu thị tính năng kết hợp giữa việc in đảo mặt tự động (Duplex)khả năng kết nối với mạng LAN (Network). Máy in có hậu tố DN sau tên không chỉ giúp tiết kiệm giấy thông qua khả năng in đảo mặt tự động mà còn cung cấp khả năng chia sẻ tài nguyên in ấn trên mạng nội bộ của tổ chức hoặc gia đình.

Ký tự DN - Máy in có chức năng in đảo mặt, kết nối mạng LAN.

4.2. Ký tự DW – Máy in có chức năng in đảo mặt, kết nối mạng không dây

Ký tự DW viết tắt của (Duplex – Wifi) – Máy in có ký tự DW sẽ được trang bị chức năng in đảo mặt tự động (Duplex)kết nối mạng không dây (Wifi). Không chỉ mang lại tiện ích của việc tiết kiệm giấy thông qua in đảo mặt tự động mà còn cung cấp khả năng kết nối linh hoạt thông qua mạng WiFi.

Ký tự DW - Máy in có chức năng in đảo mặt, kết nối mạng không dây.

Tính năng này giúp người dùng in ấn từ các thiết bị di động, máy tính bảng, hoặc máy tính mà không cần sử dụng dây cáp.

4.3. Ký tự CW – Máy in có chức năng in màu, kết nối mạng không dây

Máy in có ký tự CW viết tắt của (Color – Wifi), bao gồm khả năng in màu (Color) và khả năng kết nối với mạng không dây (Wifi). Máy in có hậu tố CW không chỉ đem lại sự trải nghiệm in ấn đa màu sắc với chất lượng cao mà còn cung cấp tính linh hoạt thông qua việc kết nối không dây.

Ký tự CW - Máy in có chức năng in màu, kết nối mạng không dây.

4.4. Ký tự CN – Máy in có chức năng in màu, kết nối mạng LAN

Máy in có ký tự CW viết tắt của (Color – Network), bao gồm khả năng in màu (Color) và khả năng kết nối với mạng LAN (Network). Nó không chỉ đáp ứng nhu cầu in ấn đa dạng với chất lượng màu sắc cao mà còn mang lại khả năng chia sẻ tài nguyên in ấn trên mạng nội bộ.

Ký tự CN - Máy in có chức năng in màu, kết nối mạng LAN.

4.5. Ký tự FDW – Máy in có chức năng Fax, in đảo mặt và kết nối mạng không dây

Máy in có ký tự FDW viết tắt của (Fax – Duplex – Wifi), biểu thị sự kết hợp giữa ba tính năng chính là chức năng Fax, khả năng in đảo mặt tự động (Duplex), và khả năng kết nối với mạng không dây (Wifi). Máy in có ký tự FDW không chỉ mang lại khả năng gửi và nhận fax mà còn cung cấp tính năng in đảo mặt thuận tiện và khả năng kết nối không dây linh hoạt.

Ký tự FDW - Máy in có chức năng Fax, in đảo mặt và kết nối mạng không dây.

4.6. Ký tự CDW – Máy in có chức năng in màu, in đảo mặt và kết nối mạng không dây

Ký tự CDW trong danh sách các ký tự tên máy in thường biểu thị sự kết hợp giữa ba tính năng chính là chức năng in màu (Color), khả năng in đảo mặt tự động (Duplex), và khả năng kết nối với mạng không dây (Wifi). Máy in có hậu tố CDW trong tên mang lại trải nghiệm in ấn đa dạng, thuận tiện và linh hoạt.

Ký tự FDW - Máy in có chức năng Fax, in đảo mặt và kết nối mạng không dây.

4.7. Ký tự FNW – Máy in có chức năng Fax, Vừa kết nối mạng LAN vừa kết nối mạng không dây

Ký tự FNW viết tắt của (Fax – Network – Wifi), thường chỉ đến máy in trang bị tính năng Fax, khả năng kết nối với mạng LAN (Network), và còn được trang bị khả năng kết nối mạng không dây (Wifi). Máy in có ký tự FNW sau đuôi không chỉ giúp bạn có khả năng gửi và nhận fax mà còn tối ưu hóa khả năng chia sẻ thông tin trên cả mạng dây và không dây.

Ký tự FNW - Máy in có chức năng Fax, Vừa kết nối mạng LAN vừa kết nối mạng không dây.

4.8. Ký tự CDN – Máy in có chức năng in màu, in đảo mặt và kết nối mạng LAN

Ký tự CDN trong danh sách các ký tự hậu tố của máy in thường chỉ đến máy in có tính năng in màu(Color), khả năng in đảo mặt tự động (Duplex), và cũng được trang bị khả năng kết nối với mạng LAN (Network). Máy in có hậu tố CDN sau đuôi là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng in màu, tiết kiệm tài nguyên, và khả năng chia sẻ thông tin trong một môi trường mạng LAN.

Ký tự CDN - Máy in có chức năng in màu, in đảo mặt và kết nối mạng LAN.

4.9. Ký tự FDN – Máy in có chức năng Fax, in đảo mặt và kết nối mạng LAN

Dòng máy in có ký tự FDN được hiểu là dòng máy in trang bị tính năng Fax, Tính năng in đảo mặt tự động (Duplex)khả năng kết nối với mạng LAN (Network). Là sự kết hợp độc đáo giữa tính năng fax, tiết kiệm giấy và khả năng chia sẻ thông tin trong môi trường làm việc mạng.

Ký tự FDN - Máy in có chức năng Fax, in đảo mặt và kết nối mạng LAN.

4.10. Ký tự DNE – Máy in có chức năng in đảo mặt, kết nối mạng LAN và kết nối thông minh với smartphone

Ký tự DNE trong danh sách các ký tự hậu tố của máy in thường chỉ đến máy in có ba tính năng chính là khả năng in đảo mặt tự động (Duplex), kết nối với mạng LAN (Network), và cũng được trang bị khả năng kết nối thông minh với smartphone(Eprint). Máy in có hậu tố DNE sau đuôi là sự kết hợp độc đáo giữa tính năng tiết kiệm giấy, khả năng chia sẻ.

Ký tự DNE - Máy in có chức năng in đảo mặt, kết nối mạng LAN và kết nối thông minh với smartphone.

5. Tầm quan trọng của các ký tự hậu tố trong tên máy in

Các ký tự hậu tố trong tên máy in thường mang đến thông tin quan trọng về các tính năng và khả năng của máy in. Dưới đây là một số điểm quan trọng về tầm quan trọng của các ký tự hậu tố này:

  • Định danh Tính Năng: Các ký tự hậu tố giúp xác định và định danh các tính năng chính của máy in, như in đảo mặt tự động, chức năng fax, khả năng in màu, và kết nối mạng. Người dùng có thể nhanh chóng nhận biết khả năng và tính năng của máy in chỉ thông qua tên gọi.
  • Lựa Chọn Phù Hợp: Việc hiểu rõ các ký tự hậu tố giúp người dùng lựa chọn máy in phù hợp với nhu cầu của bạn, từ công việc văn phòng đến in ấn nghệ thuật hoặc in từ xa.
  • Tiện Ích và Linh Hoạt: Các ký tự hậu tố như “W” cho kết nối không dây hoặc “E” cho kết nối thông minh với smartphone tăng cường tiện ích và linh hoạt trong việc sử dụng máy in.
  • Sự Thuận Tiện trong Quản Lý: Các ký tự hậu tố liên quan đến kết nối mạng (như “Network” hay “WiFi”) giúp người dùng dễ dàng quản lý máy in từ xa và chia sẻ tài nguyên in ấn trong mạng nội bộ.
  • Trải Nghiệm Người Dùng: Việc có thông tin chi tiết từ các ký tự hậu tố giúp người dùng có một trải nghiệm in ấn toàn diện và đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng của bạn.

Các ký tự tên máy in không chỉ đơn thuần là những ký tự, mà chúng là ngôn ngữ thông tin quan trọng, giúp người dùng lựa chọn máy in phù hợp với nhu cầu và mong muốn của họ. Từ tính năng in đảo mặt, chức năng fax, đến kết nối không dây và thông minh với smartphone, mỗi ký tự hậu tố đều mang đến một phần của trải nghiệm in ấn đa dạng và tiện ích. Việc hiểu rõ về các không chỉ giúp người dùng tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa trải nghiệm in ấn, làm cho mọi công việc từ văn phòng đến nghệ thuật trở nên thuận tiện và linh hoạt hơn.

It việt Group

It việt là một trong các đơn vị cung cấp máy in & máy tính lớn nhất tại TPHCM. Cung cấp giải pháp các dự án về tin học văn phòng, thiết bị hội nghị trực tuyến …